• /´ræpsə¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác rhapsodise

    Nội động từ

    Viết vè lịch sử
    Ngâm vè lịch sử
    Thơ khoa trương cường điệu
    Nói (viết) một cách hào hứng, phấn khởi (về ai/cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carry on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X