-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate , persevere , persist , proceed , administer , conduct , direct , engage in , keep , operate , ordain , run , act up , be indecorous , blunder , cut up , lose it , make a fuss , misbehave , rage , raise cain * , carry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ