• /'rainou/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ lóng) tiền
    ready rhino
    tiền mặt
    Danh từ, số nhiều .rhino, rhinos
    (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác
    rhino horn
    (thuộc ngữ) sừng tê giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X