• /´rɔmbəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rhombi, .rhombuses

    (toán học) hình thoi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình thoi, hình quả trám

    Kỹ thuật chung

    hình thoi
    rhombus array
    mạng lưới anten hình thoi
    hình quả trám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X