-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bảng
- array fed out of phase
- mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
- array file
- tệp bảng
- array index
- chỉ số bảng
- array pitch
- bước bảng
- billboard array
- ăng ten kiểu bảng
- Boolean Array Identifier (BAID)
- Bộ nhận dạng bảng Boole
- character array initialization
- bảng sắp xếp ký tự
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- execution-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- field programmable logic array
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- mattress array
- ăng ten kiểu bảng
- photovoltaic solar array
- tấm bảng quang điện
- rectangular array
- bảng chữ nhật
- rigid solar array
- tấm bảng quay điện cứng nhắc
- square array
- bảng vuông
- static array mode
- kiểu bảng thống kê
- static array mode
- phương thức bảng thống kê
- two way array
- bảng hai lối vào
- two way array
- bảng hai nối vào
giàn
- array antenna
- ăng ten giàn
- binomial array antenna
- ăng ten giàn nhị thức
- broadside array
- giàn ăng ten định hướng bên
- broadside array
- giàn ăng ten hướng mạn
- broadside array
- giàn ăng ten hướng ngang
- collinear array
- giàn ăng ten cộng tuyến
- collinear array
- giàn ăng ten tuyến tính
- compile time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- crossed Yagi array
- giàn ăng ten Yagi chéo
- Direct Radiating Array (antenna) (DRA)
- Giàn ăng ten bức xạ trực tiếp (ăng ten)
- directional array
- giàn ăng ten định hướng
- directive array
- giàn ăng ten hướng tính
- driven array
- giàn ăng ten có kích
- end-fire array
- giàn ăng ten hướng dọc
- execution-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- linear array
- giàn ăng ten cộng tuyến
- linear array
- giàn ăng ten tuyến tính
- memory array
- giàn trí nhớ
- multielement array
- giàn ăng ten nhiều chấn tử
- multielement parasitic array
- giàn ăng ten tạp nhiều chấn tử
- optimum array current
- dòng giàn ăng ten tối ưu
- parasitic array
- giàn ăng ten tạp
- phase array
- giàn định pha (ở ăng ten rađa)
- phased array
- giàn ăng ten đã định pha
- phased array antenna
- giàn ăng ten đã định pha (vô tuyến vũ trụ)
- pine-tree array
- giàn (ăng ten) kiểu cây thông
- self-steering microwave array
- giàn vi ba tự chỉnh hướng
- stacked array
- giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten)
- tier array
- giàn bậc (ăng ten)
- tier array
- giàn tầng
mảng
- aerial array
- mạng anten
- alternating array
- mảng luân phiên
- alternating array
- mảng xen kẽ
- amorphous memory array
- mảng bộ nhớ vô định hình
- antenna array
- mạng ăng-ten
- antenna dipole array
- mạng lưới anten hai cực
- APAL (arrayprocessor assembly language)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- array antenna
- dây trời mạng
- array antenna
- ăng ten mạng
- array argument
- đối số mảng
- array boundary
- biên mảng
- array computer
- máy tính mảng
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- sự khai báo mảng
- array declarator
- bộ khai báo mảng
- array description
- bộ mô tả mảng
- array element
- phần tử mảng
- array expression
- biểu thức mảng
- array fed out of phase
- mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
- array identifier
- định danh mảng
- array name argument
- đối số tên mảng
- array of antennae
- mạng lưới anten
- array of structures
- mảng các cấu trúc
- array parameter
- tham số mảng
- array partitioning
- phân chia mảng
- array pitch
- bước mảng
- array pitch
- khoảng cách mảng
- array pointer
- con trỏ mảng
- array processor
- bộ xử lý mảng
- array processor assemble language (APAL)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- array section
- vùng mảng
- array size
- kích thước mảng
- array theory
- lý thuyết mảng
- array type
- kiểu mảng
- array variable
- biến mảng
- array-valued
- giá trị mảng
- associative array
- mảng kết hợp
- associative array
- mảng liên tưởng
- assumed-size array
- mảng kích thước dự kiến
- cell array
- mảng các ô
- cell array
- mảng ô
- cellular array
- mảng phần tử mạch
- Cellular Array Processor (CAP)
- bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
- clipped pel array
- mảng điểm đã bị cắt bớt
- compile time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- core array
- mảng lõi từ
- cylindrical array
- mảng trụ
- default array size
- kích thước mảng mặc định
- diode array
- mảng điot
- dipole antenna array
- ăng ten mạng lưới hai cực
- dipole array
- mạng hai cực
- directional array type of antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- ăng ten mạng lưới hướng tính
- disk array
- mảng đĩa
- dummy array
- mảng giả
- dynamic array
- mảng động
- ECL gate array
- mảng cửa ECL
- ECL gate array
- mảng cửa logic ghép emitơ
- execution-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
- Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
- extended video graphics array (XVGA)
- mảng đồ họa video mở rộng
- field programmable logic array
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- flexible array
- mảng linh hoạt
- fold-out array
- mạng không xếp lại được
- fuse array
- mảng cầu chì
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- gate array
- mảng cổng
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- gate-array device
- thiết bị mảng cổng
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- IAP (IntegratedArray Processor)
- bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
- imaging array
- mảng tạo ảnh
- indexed array
- mảng có ghi chỉ số
- indexed array
- mảng chỉ số hóa
- Integrated Graphics Array (IGA)
- mảng đồ họa tích hợp
- Intelligent Disk Array (IDA)
- mạng đĩa thông minh
- Intelligent Drive Array (IDA)
- mạng ổ đĩa thông minh
- iterative array
- mảng lặp
- linear array
- mảng tuyến tính
- logic array
- mảng cửa
- logic array
- mảng logic
- MCGA (multi-color Graphics Array)
- mạng đồ họa đa màu
- memory controller gate array
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- Monochrome video Graphics Array (MVGA)
- mảng đồ họa video đơn sắc
- monolithic array
- mảng đơn khối
- Multicolor Graphics Array (MCGA)
- mảng đồ họa đa màu
- MultiColor Graphics Array (MCGA)
- mảng đồ họa nhiều màu
- multicomputer array
- mảng của các máy liên kết
- multidimensional array
- mảng đa chiều
- multidimensional array
- mảng nhiều chiều
- Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
- mảng dự phòng không xếp chồng
- numeric array
- mảng số
- one-dimensional array
- mảng một chiều
- Optimum Array Filter (OAF)
- bộ lọc mảng tối ưu
- ordered array
- mảng được sắp thứ tự
- pel array
- mảng điểm
- phased array antenna
- dây trời mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- ăng ten mạng điều khiển pha
- photodiode array
- màng quang điot
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- planar array
- mạng lưới phân tử phẳng
- planer array
- mạng phẳng
- pole-dipole array
- mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
- pole-pole array
- mạng nối theo kiểu cực-cực
- prerun-time array
- mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
- Programmable Array Logic (PAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic có thể lập trình
- programmable logic array (PLA)
- mảng logic lập trình được
- programmed logic array
- mảng logic được lập trình
- Redundant Array of Independent Disks (RAID)
- mảng đĩa độc lập dự phòng
- rhombus array
- mạng lưới anten hình thoi
- run-time array
- mảng tạo ra lúc chạy
- sequence array
- mảng thứ tự
- sequence array
- mảng xếp tuần tự
- Shared Control Array (SCA)
- mảng điều khiển dùng chung
- small-element array (antenna)
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- Software Disk Array (SDA)
- mảng đĩa phần mềm
- solar array
- mảng pin mặt trời
- solar array
- mạng pin mặt trời
- Solar Panel Array (SPA)
- mảng pin mặt trời
- sparse array
- mảng thưa
- static array
- mảng tĩnh
- Super Video Graphics Array (SVGA)
- mạng đồ họa video cao cấp
- switching array
- mạng chuyển mạch
- syntolic array
- mảng kiểu tâm thu
- System Support Gate Array (SSGA)
- mạng cổng hỗ trợ hệ thống
- three-dimensional array
- mảng ba chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- two-tier dipole array
- mạng hai cực có hai tầng
- twodimentional array
- mảng hai chiều
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không chuyển
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic không ràng buộc
- vector array
- mảng vectơ
- VGA (VideoGraphics Array)
- mảng đồ họa video
- Video Graphics Array (VGA)
- mảng đồ họa video
- wavefront array
- mảng mặt đầu sóng
- whole array
- mảng toàn phần
- whole array
- toàn bộ mảng
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
- XVGA (extendedvideo graphics array)
- mảng đồ họa video mở rộng
mạng
- aerial array
- mạng anten
- alternating array
- mảng luân phiên
- alternating array
- mảng xen kẽ
- amorphous memory array
- mảng bộ nhớ vô định hình
- antenna array
- mạng ăng-ten
- antenna dipole array
- mạng lưới anten hai cực
- APAL (arrayprocessor assembly language)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- array antenna
- dây trời mạng
- array antenna
- ăng ten mạng
- array argument
- đối số mảng
- array boundary
- biên mảng
- array computer
- máy tính mảng
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- sự khai báo mảng
- array declarator
- bộ khai báo mảng
- array description
- bộ mô tả mảng
- array element
- phần tử mảng
- array expression
- biểu thức mảng
- array fed out of phase
- mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
- array identifier
- định danh mảng
- array name argument
- đối số tên mảng
- array of antennae
- mạng lưới anten
- array of structures
- mảng các cấu trúc
- array parameter
- tham số mảng
- array partitioning
- phân chia mảng
- array pitch
- bước mảng
- array pitch
- khoảng cách mảng
- array pointer
- con trỏ mảng
- array processor
- bộ xử lý mảng
- array processor assemble language (APAL)
- hợp ngữ bộ xử lý mảng
- array section
- vùng mảng
- array size
- kích thước mảng
- array theory
- lý thuyết mảng
- array type
- kiểu mảng
- array variable
- biến mảng
- array-valued
- giá trị mảng
- associative array
- mảng kết hợp
- associative array
- mảng liên tưởng
- assumed-size array
- mảng kích thước dự kiến
- cell array
- mảng các ô
- cell array
- mảng ô
- cellular array
- mảng phần tử mạch
- Cellular Array Processor (CAP)
- bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
- clipped pel array
- mảng điểm đã bị cắt bớt
- compile time array
- mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- core array
- mảng lõi từ
- cylindrical array
- mảng trụ
- default array size
- kích thước mảng mặc định
- diode array
- mảng điot
- dipole antenna array
- ăng ten mạng lưới hai cực
- dipole array
- mạng hai cực
- directional array type of antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- ăng ten mạng lưới hướng tính
- disk array
- mảng đĩa
- dummy array
- mảng giả
- dynamic array
- mảng động
- ECL gate array
- mảng cửa ECL
- ECL gate array
- mảng cửa logic ghép emitơ
- execution-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
- Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
- extended video graphics array (XVGA)
- mảng đồ họa video mở rộng
- field programmable logic array
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- flexible array
- mảng linh hoạt
- fold-out array
- mạng không xếp lại được
- fuse array
- mảng cầu chì
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- gate array
- mảng cổng
- gate-array chip
- chip mảng cổng
- gate-array device
- thiết bị mảng cổng
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- IAP (IntegratedArray Processor)
- bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
- imaging array
- mảng tạo ảnh
- indexed array
- mảng có ghi chỉ số
- indexed array
- mảng chỉ số hóa
- Integrated Graphics Array (IGA)
- mảng đồ họa tích hợp
- Intelligent Disk Array (IDA)
- mạng đĩa thông minh
- Intelligent Drive Array (IDA)
- mạng ổ đĩa thông minh
- iterative array
- mảng lặp
- linear array
- mảng tuyến tính
- logic array
- mảng cửa
- logic array
- mảng logic
- MCGA (multi-color Graphics Array)
- mạng đồ họa đa màu
- memory controller gate array
- mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- Monochrome video Graphics Array (MVGA)
- mảng đồ họa video đơn sắc
- monolithic array
- mảng đơn khối
- Multicolor Graphics Array (MCGA)
- mảng đồ họa đa màu
- MultiColor Graphics Array (MCGA)
- mảng đồ họa nhiều màu
- multicomputer array
- mảng của các máy liên kết
- multidimensional array
- mảng đa chiều
- multidimensional array
- mảng nhiều chiều
- Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
- mảng dự phòng không xếp chồng
- numeric array
- mảng số
- one-dimensional array
- mảng một chiều
- Optimum Array Filter (OAF)
- bộ lọc mảng tối ưu
- ordered array
- mảng được sắp thứ tự
- pel array
- mảng điểm
- phased array antenna
- dây trời mạng điều khiển pha
- phased array antenna
- ăng ten mạng điều khiển pha
- photodiode array
- màng quang điot
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- planar array
- mạng lưới phân tử phẳng
- planer array
- mạng phẳng
- pole-dipole array
- mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
- pole-pole array
- mạng nối theo kiểu cực-cực
- prerun-time array
- mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
- Programmable Array Logic (PAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic có thể lập trình
- programmable logic array (PLA)
- mảng logic lập trình được
- programmed logic array
- mảng logic được lập trình
- Redundant Array of Independent Disks (RAID)
- mảng đĩa độc lập dự phòng
- rhombus array
- mạng lưới anten hình thoi
- run-time array
- mảng tạo ra lúc chạy
- sequence array
- mảng thứ tự
- sequence array
- mảng xếp tuần tự
- Shared Control Array (SCA)
- mảng điều khiển dùng chung
- small-element array (antenna)
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- Software Disk Array (SDA)
- mảng đĩa phần mềm
- solar array
- mảng pin mặt trời
- solar array
- mạng pin mặt trời
- Solar Panel Array (SPA)
- mảng pin mặt trời
- sparse array
- mảng thưa
- static array
- mảng tĩnh
- Super Video Graphics Array (SVGA)
- mạng đồ họa video cao cấp
- switching array
- mạng chuyển mạch
- syntolic array
- mảng kiểu tâm thu
- System Support Gate Array (SSGA)
- mạng cổng hỗ trợ hệ thống
- three-dimensional array
- mảng ba chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- two-tier dipole array
- mạng hai cực có hai tầng
- twodimentional array
- mảng hai chiều
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không chuyển
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic không ràng buộc
- vector array
- mảng vectơ
- VGA (VideoGraphics Array)
- mảng đồ họa video
- Video Graphics Array (VGA)
- mảng đồ họa video
- wavefront array
- mảng mặt đầu sóng
- whole array
- mảng toàn phần
- whole array
- toàn bộ mảng
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
- XVGA (extendedvideo graphics array)
- mảng đồ họa video mở rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , batch , body , bunch , bundle , clump , cluster , design , display , disposition , exhibition , formation , host , lineup , lot , multitude , order , parade , pattern , set , show , supply , throng , apparel , attire , drapes , dress , duds * , finery , full dress , garb , garments , getup , rig * , threads * , panoply , pomp , spectacle , band , bevy , clutch , collection , knot , party , frippery , regalia , battalion , battery , crowd , gamut , group , horde , legion , number , rainbow , series , spectrum , troops
verb
- align , display , exhibit , form , group , line up , methodize , organize , parade , range , set , show , systematize , attire , bedeck , clothe , deck , deck out , decorate , dog out , drape , dud , dude up , fit , fit out , garb , outfit , suit up , tog , try on , turn out , wrap , deploy , dispose , marshal , order , sort , dress up , prank , adorn , apparel , arrange , assemblage , assemble , clad , dress , equip , furnish , grouping , host , robe , series
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ