• /´riθmik/

    Thông dụng

    Cách viết khác rhythmical

    Tính từ

    Có nhịp điệu; nhịp nhàng
    rhythmic dance
    điệu múa nhịp nhàng
    rhythmic breathing
    thở nhịp nhàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhịp nhàng

    Kỹ thuật chung

    đều đặn
    nhịp điệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X