• /´ritʃli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào
    Lộng lẫy; hào phóng
    a richly-ornamented design
    một kiểu mẫu trang trí lộng lẫy
    Hoàn toàn; hoàn hảo; hết mức
    richly deserve something
    hoàn toàn xứng đáng với cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X