• Thông dụng

    Danh từ
    Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt)
    Ngoại động từ
    Đánh đống, đánh đụn (rơm)
    Danh từ (như) .wrick
    Sự bong gân, sự trật (mắt cá..); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ..)
    Ngoại động từ (như) .wrick
    Làm bong gân, làm trật, làm sái, làm trẹo (khớp..), làm vẹo (cổ)
    rick one's ankle
    trẹo mắt cá chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X