• /´ridn/

    Thông dụng

    Động từ

    Quá khứ phân từ của ride

    Tính từ

    Đầy một cái gì được nói rõ
    a flea-ridden bed
    giường đầy rệp
    guilt-ridden
    đầy tội lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X