• /bed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giường

    Hình:giuong.jpeg

    a single bed
    giường đơn
    a double bed
    giường đôi

    Hình:Xe.jpeg

    Nền
    the machine rests on a bed of concrete
    cái máy được đặt trên một nền bê tông
    Lòng (sông...)
    Lớp
    a bed of clay
    một lớp đất sét
    (thơ ca) nấm mồ
    the bed of honour
    nấm mồ liệt sĩ
    (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng
    a child of the second bed
    đứa con của người vợ (chồng) sau
    Sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
    as you make your bed, so you must lie upon it
    (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
    bed and board
    quan hệ vợ chồng
    a bed of roses
    luống hoa hồng
    Đời sống sung túc dễ dàng
    bed of sickness
    tình trạng bệnh hoạn tàn tật
    bed of thorns
    luống gai
    Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
    to die in one's bed
    chết bệnh, chết già
    to get out of bed on the wrong side
    càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
    go to bed!
    (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
    to go to bed in one's boots
    say không biết trời đất gì cả
    to go to bed with the lamb and rise with the lark
    đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
    to keep (take to) one's bed
    bị ốm nằm liệt giường
    the narrow bed

    Xem narrow

    Ngoại động từ

    Xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
    bricks are bedded in mortar
    gạch xây lẫn vào trong vữa
    the bullet bedded itself in the wall
    viên đạn gắn ngập vào trong tường
    (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)
    to bed out some young cabbage plants
    trồng mấy cây cải con
    (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm
    (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp
    Chìm ngập, bị sa lầy
    (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nền, móng, đế, bệ, giá, lòng, ổ, lớp

    Cơ khí & công trình

    băng máy
    dàn máy
    đáy (biển hồ)
    giá (máy tiện)
    giá đỡ máy

    Ô tô

    bê xe

    Giải thích VN: Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.

    Xây dựng

    đáy kênh đệm
    đáy lòng sông đệm
    giường
    thể nền

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ móng
    bộ
    nền đường
    nền
    nền khuôn
    nền móng
    đáy
    đáy (lò)
    đệm
    đệm lót
    lòng (sông)
    lớp
    lớp bọc
    lớp nền
    lớp vỉa
    lớp vữa
    gốc
    mạch vữa ngang
    móng
    sàn (máy ép)
    vỉa

    Địa chất

    lớp, tầng, vỉa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X