• /´raidiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa
    to be fond of riding
    thích cưỡi ngựa
    Sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
    Sự cưỡi lên (lưng...)
    (hàng hải) sự thả neo
    (trong các từ ghép) liên quan đến cưỡi ngựa, dùng trong cưỡi ngựa
    riding-boots
    ủng đi ngựa
    Con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
    ( Riding) một trong ba khu vực hành chính của Yorkshire cho đến 1974
    East/North/West Riding (of Yorkshire)
    khu Đông/ Bắc / Tây (của Yorkshire)
    Khu vực bầu cử (ở Canada)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X