• /rimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vành; viền vành
    dark-rimmed glasses
    kính gọng đen
    red-rimmed eyes
    mắt có vành đỏ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không lặng
    sôi (thép)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X