• /rai´pɛəriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ven sông; sống ở ven sông
    riparian proprietor
    người chủ đất ở ven sông

    Danh từ

    Người chủ đất ở ven sông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ở ven sông
    riparian land
    đất ở ven sông
    ven sông
    riparian land
    đất ở ven sông
    riparian right
    quyền (dùng nước) của dân ven sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X