• /prə´praiətə/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .proprietress)

    Người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn..)
    a newspaper proprietor
    một ông chủ nhà báo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chủ tài sản

    Kinh tế

    chủ nhân
    nghiệp chủ
    người chủ
    registered proprietor
    người chủ có đăng ký
    sole proprietor
    người chủ cá thể
    sole proprietor
    người chủ tự quản
    người có của
    người sở hữu
    single proprietor
    chủ, người sở hữu đầu tư

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    customer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X