-
Chuyên ngành
Kinh tế
người chủ
- registered proprietor
- người chủ có đăng ký
- sole proprietor
- người chủ cá thể
- sole proprietor
- người chủ tự quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- freeholder , front office , holder , land owner , meal ticket * , owner , possessor , proprietary , titleholder , master , landlord , manager
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ