• /´raipnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    độ chín
    early ripeness
    độ chín sớm
    full ripeness
    độ chín hoàn toàn
    late ripeness
    độ chín chậm
    độ hoàn thiện
    độ quá chín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X