• /´ripiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
    a ripping success
    thắng lợi rực rỡ

    Phó từ

    (thông tục) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
    a ripping good story
    câu chuyện hay tuyệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự nhổ rễ

    Xây dựng

    sự chặt nát

    Kỹ thuật chung

    cày sâu
    sự chẻ
    sự đập vụn
    sự đứt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X