• /´roud¸said/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ đường, lề đường

    Tính từ

    Bên đường
    roadside inn
    quán bên đường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vỉ đường

    Kỹ thuật chung

    lề đường
    roadside ditch
    rãnh lề đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X