-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mương
Giải thích EN: A long, narrow, relatively shallow excavation in the earth, dug for drainage or irrigation, to bury pipes, wires, or cables, or for various other purposes..
Giải thích VN: Kết quả của việc đào một đường dẫn dài, nhỏ và tương đối nông, dùng cho việc thoát nước hoặc tưới tiêu, hoặc để chôn đường ống, dây cáp, hoặc cho những mục đích khác.
- alignment of ditch
- đường mương
- collecting ditch
- mương hứng
- collecting ditch
- mương thu
- contour ditch
- mương đồng mức
- cutoff ditch
- mương bít
- cutoff ditch
- mương cắt
- dead ditch
- mương cụt
- distribution ditch
- mương phân phối
- ditch canal
- mương đào
- ditch digging
- sự đào mương
- ditch dragline
- mương tiêu
- ditch excavator
- máy đào mương
- ditch plough
- cày xẻ mương
- ditch work
- việc đào mương
- drain ditch
- mương thoát
- drain-ditch
- mương máng
- drainage ditch
- mương tập trung nước
- drainage ditch
- mương tháo nước
- drainage ditch
- mương tiêu nước
- dual purpose ditch
- mương tưới-tiêu
- elevated ditch
- mương đắp qua vùng trũng
- feed ditch
- mương cấp nước
- field ditch
- mương hở
- flow ditch
- mương chảy
- head ditch
- mương chính
- irrigation ditch
- mương tưới nước
- lateral ditch
- mương bên
- lateral ditch
- mương nhánh
- main ditch
- mương chính
- outlet ditch
- mương tháo
- oxidation ditch
- mương sục khí
- pilot ditch
- mương dẫn hướng
- supply ditch
- mương đưa nước vào ruộng
- waste ditch
- mương chứa nước thải
rãnh
- berm ditch
- rãnh tiêu nước
- blind drain/blind ditch
- rãnh xương cá/đường thấm ngang
- catch water ditch
- rãnh tiêu nước
- collector ditch
- rãnh tập trung nước
- discharge ditch
- rãnh tháo nước
- ditch cleaner
- máy vét rãnh
- ditch dragline
- rãnh tiêu nước
- ditch excavator
- máy đào rãnh
- ditch excavator
- máy xẻ rãnh
- ditch irrigation
- tưới bằng rãnh
- ditch road
- đường rãnh
- ditch work
- công việc đào rãnh
- diversion ditch
- rãnh dẫn dòng
- diversion ditch
- rãnh tiêu nước
- drain ditch
- rãnh (thoát) nước mưa
- drain ditch
- rãnh thoát nước
- drain-ditch
- rãnh thoát nước
- drainage ditch
- rãnh tháo nước
- drainage ditch
- rãnh thoát nước
- highway ditch
- rãnh thoát nước đường bộ
- intercepting ditch
- rãnh đón nước sườn đồi
- intercepting ditch
- rãnh thoát nước
- irrigation ditch
- rãnh tưới nước
- lateral ditch
- rãnh phụ
- lateral ditch
- rãnh tiêu nước
- line ditch
- rãnh đỉnh
- mud ditch
- rãnh bùn
- open ditch
- rãnh hở
- open drainage ditch
- rãnh tiêu hở
- open drainage ditch
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- orown ditch
- rãnh đỉnh
- padding of ditch
- sự lấp rãnh
- pioneer ditch
- rãnh mở đường
- road side ditch
- rãnh hè đường
- roadside ditch
- rãnh lề đường
- side ditch
- rãnh biên
- side ditch
- rãnh dọc
- side ditch
- rãnh tiêu
- side ditch
- rãnh tiêu bên
- underwater ditch
- rãnh ngầm dưới nước
- water-collecting ditch
- rãnh tập trung nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canal , channel , chase , cut , dike , drain , excavation , furrow , gutter , mine , moat , trench , watercourse
verb
- abandon , desert , discard , dispose of , drop , dump * , eighty-six * , forsake , jettison , junk * , leave , reject , scrap * , throw away , throw out , throw overboard , dump , junk , scrap , canal , channel , chuck , dike , excavation , foss , foxhole , gully , gutter , moat , skip , trench , trough
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ