• /´roud¸sted/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) vũng tàu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vũng tàu (cảng)

    Kỹ thuật chung

    chỗ neo tàu
    vũng tàu
    open roadstead
    vũng tàu trống gió
    sheltered roadstead
    vũng tàu kín gió

    Kinh tế

    nơi tàu dừng lại
    nơi tàu thả neo
    tàu đậu
    vũng tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X