• /´rɔk¸bɔtm/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)
    rock-bottom prices
    giá thấp nhất

    Danh từ

    Điểm thấp nhất (của giá cả)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ở mức thấp nhất
    thấp nhất
    rock-bottom price
    giá thấp nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X