• Toán & tin

    mở ra, chuyển ra
    sự chuyển ra
    sự tráo đổi
    tráo đổi

    Kỹ thuật chung

    chuyển ra
    roll in/roll out
    chuyển vào/chuyển ra
    lấy ra
    rút ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    roll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X