• /´ru:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống nhà (như) cock

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    capon , capon(castrated) , chanticleer , chicken , cock , cockerel (young)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X