• /´ru:tlis/

    Thông dụng

    Tính từ
    ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ
    a rootless wandering life
    một cuộc sống lang thang vất vưởng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alienated , deracinated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X