• /´rouzəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the rossary) bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
    Chuỗi tràng hạt
    Vườn hoa hồng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuỗi tràng hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beads , chaplet , prayers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X