• /´tʃæplit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòng hoa đội đầu
    Chuỗi hạt, tràng hạt
    Chuỗi trứng cóc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    băng gầu

    Điện

    chuỗi cườm (cách điện)

    Kỹ thuật chung

    guồng gàu
    guồng gàu (truyền động)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X