• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân trên dàn khoan dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hoodlum , mug , rowdy , ruffian , bully , hood , punk , tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X