• /´raudi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Om sòm, ầm ĩ
    Lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự

    Danh từ

    Người hay làm om sòm
    Gã du côn; người hay làm rối trật tự

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , moderate , quiet , restrained

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X