• /´rʌf¸ʃɔd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
    to ride roughhood over somebody
    hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X