• /´raund¸trip/

    Thông dụng

    Tính từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi
    round-trip ticket
    vé khứ hồi
    Danh từ
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X