• /´raund¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
    Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
    Sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
    prerss round-up
    sự điểm báo
    Cuộc hội họp, cuộc họp mặt
    a round-up of old friend
    cuộc họp mặt những người bạn cũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X