• (đổi hướng từ Ruffing)
    /rʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16)
    Khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
    (động vật học) bồ câu áo dài
    (đánh bài) trường hợp cắt bằng quân bài chủ, sự cắt bằng quân bài chủ

    Nội động từ

    Cắt bằng quân bài chủ (trong (đánh bài))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bàn chải kim loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X