• /´rʌsliη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt
    the rustling of dry leaves
    tiếng xào xạc của lá khô
    mysterious rustlings at night
    sự xào xạc bí ẩn vào ban đêm
    Sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X