• /¸sæli´veiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều bọt, sự chảy nước miếng

    Chuyên ngành

    Y học

    tiết nước bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    drivel , slaver , slobber

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X