-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , balderdash * , blather , bunk * , double-talk , gibberish , gobbledygook * , greek , hogwash * , hooey , jabber * , nonsense , poppycock * , prating , rot * , rubbish * , tripe * , twaddle * , salivation , slaver , slobber , balderdash , bunkum , claptrap , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , twaddle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ