• /drivl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước dãi, mũi dãi của trẻ con
    Lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con

    Nội động từ

    Chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh
    Nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con

    Ngoại động từ

    ( + away) phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X