• /´sɔ:lt¸pi:tə/

    Thông dụng

    Cách viết khác saltpeter

    Danh từ

    Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
    Chili saltpetre; cubic saltpetre
    Natri nitrat

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    diêm tiêu
    sanpet
    saltpetre process
    quá trình sanpet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X