• /´kju:bik/

    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác : ( .cubical)

    'kju:bik”l
    có hình khối, có hình lập phương
    a cubic meter of water
    một mét khối nước
    (toán học) bậc ba
    cubic equation
    phương trình bậc ba

    Danh từ

    (toán học) đường bậc ba, đường cubic

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) khối, bậc ba

    Toán & tin

    bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic
    bipartile cubic
    đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y2=x (x-a) (x-b) 0 < a < b)
    discriminating cubic
    phương trình đặc trưng của mặt bậc ba
    equianharmonic cubic
    đường bậc ba đẳng phi điều
    harmonic cubic
    đường điều hoà bậc ba
    nodal cubic
    cubic có nút
    osculating cubic
    cubic mật tiếp
    twisted cubic
    cubic xoắn
    two-cireuited cubic
    cubic hai mạch

    Xây dựng

    có hình khối
    đường bậc ba
    thuộc khối vuông
    thuộc lập phương

    Điện

    có dạng lập phương

    Kỹ thuật chung

    hình khối
    khối
    abcoulomb per cubic centimeter
    abculong trên centimét khối
    coefficient of cubic expansion
    hệ số giãn nở khối
    cu.m (cubicmeter,cubic metre)
    mét khối
    cubic boron nitride
    khối bo nitrit
    cubic centimeter
    centimét khối
    cubic centimetre
    centimét khối
    cubic centimetre
    phân khối (cm3)
    cubic decimeter
    đêximét khối
    cubic dilatation
    sự nở khối
    cubic distortion
    sự méo khối
    cubic elasticity
    độ đàn hồi khối
    cubic foot
    fut khối
    cubic foot gas per day
    bộ khối khí mỗi ngày
    cubic inch
    inch khối
    cubic inch
    insơ khối
    cubic inches per minute (cam)
    inch khối trên phút
    cubic meter
    mét khối
    cubic meter (cu.m)
    met khối
    cubic meter of piled wood
    mét khối gỗ xếp đống
    cubic meter of trunk timber
    mét khối gỗ thân cây
    cubic metre (cu.m)
    met khối
    cubic octahedron
    khối tám mặt
    cubic test sample
    mẫu thử khối vuông
    pounds per cubic foot
    pao trên fut khối
    lập phương
    cim (cubicinches per minute)
    insơ lập phương trên phút
    cim (cubicinches per minute)
    số insơ lập phương mỗi phút
    cubic co-homology
    đối đồng điều lập phương
    cubic form
    có hình lập phương
    cubic inch
    insơ lập phương
    cubic interpolation
    phép nội suy lập phương
    cubic lattice
    mạng (tinh thể) lập phương
    cubic lattice
    mạng lập phương
    cubic system
    hệ lập phương
    face centered cubic
    lập phương diện tâm
    face centered cubic
    lập phương tâm mặt
    face-centered cubic lattice
    mạng lập phương tâm mặt
    face-centred cubic lattice
    mạng lập phương tâm mặt
    bậc ba (toán học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X