• (đổi hướng từ Saplings)
    /´sæpliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây non
    (nghĩa bóng) người thanh niên
    Chó săn con

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    seedling , tree , young , youth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X