• /¸sæprou´dʒenik/

    Thông dụng

    Cách viết khác saprogenous

    Tính từ

    (sinh vật học) gây thối

    Chuyên ngành

    Y học

    gây hư thối

    Kinh tế

    gây thối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X