• /'sætisfaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được thỏa mãn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    content , gratified , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X