• /,sætə'neiliə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias

    ( Saturnalia) hội thần Satuya thời cổ La mã
    Cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng
    a saturnalia of crime
    cảnh máu đổ đầu rơi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X