• /spri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) cuộc vui chơi miệt mài, cuộc chè chén lu bù
    to go (to be) on the spree
    đang chè chén lu bù
    what a spree!
    vui quá!
    buying spree
    sự mua sắm lu bù

    Nội động từ

    Vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X