• /´sævidʒri/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác
    treat prisoners with brutal savagery
    đối xử với tù nhân dã man tàn bạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X