• /´skæbəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc
    to throw (fling) away the scabbard
    quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X