• /skætəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tán xạ, sự phân tán

    Điện lạnh

    sự tán xạ sóng vô tuyến (ở tầng điện ly)

    Kỹ thuật chung

    phân tán
    light scattering
    phân tán ánh sáng
    limit of scattering
    giới hạn phân tán
    scattering of dimensions
    sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)
    sự phân tán
    scattering of dimensions
    sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)
    sự rò
    sự tán sắc
    sự tán xạ
    tán xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X