• /skɔ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị xây cát; bị xước; không nhẵn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị trầy
    có khía
    có rãnh
    scored bearing
    ổ có rãnh
    có vân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X