• /skɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) tiền góp, tiền thuế
    to pay scot and lot
    phải chịu tiền đóng góp thuế má
    ( Scot) người Xcốt-len

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X