• /skræg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng khiu
    Xương sườn súc vật
    Cổ cừu (để làm thức ăn)

    Ngoại động từ

    Treo cổ, vặn cổ, bóp cổ
    (thông tục) đối xử (với ai) một cách thô bạo
    Tóm cổ, ôm cổ đối phương
    Đánh đập

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vết cắt trên súc thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X