• /´skrægli/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều
    scraggly weeds
    cỏ dại lởm chởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X