• /´skrætʃiη/

    Cơ khí & công trình

    sự cào xước (bánh răng)

    Dệt may

    sự cào xước

    Kỹ thuật chung

    sự khía rãnh
    glacial scratching
    sự khía rãnh do băng
    glacial scratching
    sự khía rãnh trên băng
    sự rạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X