-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng
- fluvio glacial accumulation
- sự tích tụ băng thủy
- fluvio glacial deposit
- trầm tích băng sông
- fluvio-glacial
- băng thủy
- fluvio-glacial terrace
- thềm băng hà
- glacial acetic acid
- axit axetic băng
- glacial action
- tác dụng đóng băng
- glacial advance
- tiến của sông băng
- glacial alluvion
- bồi tích sông băng
- glacial and plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial basin
- bồn sông băng
- glacial boulder
- cuội băng hà
- glacial burst
- băng tan
- glacial cirque
- đài băng
- glacial cirque
- đấu băng
- glacial clay
- đất sét băng hà
- glacial clay
- sét băng giá
- glacial depeter
- băng tích
- glacial deposit
- băng tích
- glacial deposit
- lớp trầm tích băng hà
- glacial dislocation
- sự đứt gãy sông băng
- glacial drift
- băng tích
- glacial environment
- môi trường băng
- glacial epoch
- thời kỳ băng hà
- glacial epoch
- thời kỳ sông băng
- glacial erosion
- bào mòn sông băng
- glacial erosion
- sự xói do sông băng
- glacial giant's kettle
- lòng chảo băng hà khổng lồ
- glacial groove
- khía băng
- glacial horn
- mỏm băng
- glacial ice
- băng sông băng
- glacial lake
- hồ băng
- glacial moraine
- băng tích sông băng
- glacial mud
- bùn băng
- glacial outburst
- sự bột phát băng hà
- glacial outwash
- chất lắng băng hà
- glacial outwash plain
- đồng bằng rửa trôi sông băng
- glacial period
- chu kỳ đóng băng
- glacial period
- thời kỳ đóng băng
- glacial period
- thời kỳ sông băng
- glacial periods
- thời kỳ băng hà
- glacial plain
- bình nguyên băng
- glacial plain
- đồng bằng sông băng
- glacial ploughing
- sự cày mòn do băng
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- glacial sand plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial scratching
- sự khía rãnh do băng
- glacial scratching
- sự khía rãnh trên băng
- glacial sheet
- lớp phủ băng
- glacial silt
- bùn băng
- glacial strait
- rãnh sông băng
- glacial stream
- dòng băng
- glacial till
- sét tảng do băng
- glacial trough
- rãnh sông băng
- glacial valley
- thung lũng băng hà
- glacial weather
- thời tiết băng giá
- glacial-carved valley
- thung lũng do sông băng
- post-glacial
- sau băng hà
- post-glacial posthole
- hậu băng hà
- post-glacial posthole
- sau đóng băng
băng hà
- fluvio-glacial terrace
- thềm băng hà
- glacial boulder
- cuội băng hà
- glacial clay
- đất sét băng hà
- glacial deposit
- lớp trầm tích băng hà
- glacial epoch
- thời kỳ băng hà
- glacial giant's kettle
- lòng chảo băng hà khổng lồ
- glacial outburst
- sự bột phát băng hà
- glacial outwash
- chất lắng băng hà
- glacial periods
- thời kỳ băng hà
- glacial river stream
- dòng chảy băng hà
- glacial valley
- thung lũng băng hà
- post-glacial
- sau băng hà
- post-glacial posthole
- hậu băng hà
sông băng
- glacial advance
- tiến của sông băng
- glacial alluvion
- bồi tích sông băng
- glacial and plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial basin
- bồn sông băng
- glacial dislocation
- sự đứt gãy sông băng
- glacial epoch
- thời kỳ sông băng
- glacial erosion
- bào mòn sông băng
- glacial erosion
- sự xói do sông băng
- glacial ice
- băng sông băng
- glacial moraine
- băng tích sông băng
- glacial outwash plain
- đồng bằng rửa trôi sông băng
- glacial period
- thời kỳ sông băng
- glacial plain
- đồng bằng sông băng
- glacial sand plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial strait
- rãnh sông băng
- glacial trough
- rãnh sông băng
- glacial-carved valley
- thung lũng do sông băng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antarctic , arctic , biting , bitter , chill , chilly , cool , freezing , frigid , frosty , frozen , gelid , icy , nippy , piercing , polar , raw , wintry , aloof , antagonistic , cold , distant , emotionless , hostile , inaccessible , indifferent , inimical , remote , reserved , seclusive , standoffish , unapproachable , unemotional , withdrawn , boreal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ